Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 104

DA Vietnamesisk ordbog (104)

  • Úc
  • Úc Châu
  • Úc Đại Lợi
  • Ürümqi
  • Ý
  • Ý Đại Lợi
  • à
  • á bí tích
  • ác mộng
  • ác quả ác báo
  • ách
  • ách tắc giao thông
  • ái nhi
  • ái vật
  • ái ân
  • ám sát
  • ánh
  • ánh sáng
  • ánh sáng mặt trời
  • ánh sáng sao
  • áo cà sa
  • áo dài
  • áo gi lê
  • áo len dài tay
  • áo lễ
  • áo mai ô
  • áo may ô
  • áo mưa
  • áo pu-lơ-vơ
  • áo săng-đay
  • áo sơ mi
  • áo thụng
  • áo đuôi tôm
  • áo đầm
  • át bích
  • át chuồn
  • át cơ
  • át nhép
  • át rô
  • âm
  • âm cực
  • âm dương
  • âm hộ
  • âm nhạc
  • âm nhạc cổ điển
  • âm phủ
  • âm sắc
  • âm thanh
  • âm thoa
  • âm ti
  • âm tiết
  • âm u
  • âm vật
  • âm đạo
  • âm ấm
  • ân nhân
  • ân xá
  • ân đền oán trả
  • éo biết
  • ép
  • ét
  • êpitrocoit
  • ích
  • ích kỷ
  • ít
  • ít khi
  • ò-ó-o-o
  • óc
  • óc chó
  • óc nóc
  • ô
  • ô liu
  • ô nhiễm
  • ô-xy
  • ô-đờ-cô-lôn
  • ôm
  • ôm chặt
  • ôm ghì
  • ôn
  • ôn tập
  • ôn độ
  • ôn đới
  • ông
  • ông già Noel
  • ông già Nô en
  • ông già Santa
  • ông ngoại
  • ông nội
  • ông ấy
  • ôtô
  • ôxy
  • ôông
  • ùm
  • úi da
  • út
  • ý kiến
  • Ăn chay
  • Ăn thịt đồng loại
  • Ăngten
  • ăn
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 104

Vend til toppen af siden