Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 25

DA Vietnamesisk ordbog (25)

  • Niels Henrik Abel
  • Niger
  • Nigeria
  • Niken
  • Nikita Sergeyevich Khrushchyov
  • Nikola Tesla
  • Ninh Ba
  • Ninja
  • Niobi
  • Nitroglycerin
  • Nitơ
  • Nizhny Novgorod
  • Niết-bàn
  • Noam Chomsky
  • Noel
  • Norn
  • Northwest Territories
  • Nostradamus
  • Nouakchott
  • Nouvelle-Calédonie
  • Nova Scotia
  • Novgorod
  • Novokuznetsk
  • Nucleotide
  • Nunavut
  • Nàng Bạch Tuyết
  • Nâu
  • Não
  • Nô lệ
  • Nô-en
  • Nông nghiệp
  • Núi
  • Núi Athos
  • Núi Kilimanjaro
  • Núi McKinley
  • Núi Phú Sĩ
  • Núi Rushmore
  • Núi St. Helens
  • Núi Ural
  • Núi lửa
  • Nürnberg
  • Năm nhuận
  • Năm ánh sáng
  • Năng lượng
  • Năng lượng Mặt Trời
  • Năng lượng gió
  • Nước
  • Nước Mỹ
  • Nước cường toan
  • Nước hoa
  • Nước miếng
  • Nước ngọt
  • Nước ôxy già
  • Nấm
  • Nấm tử thần
  • Nịt ngực
  • Nỏ
  • Nồng độ
  • Nổ
  • Nội Mông
  • Nội chiến
  • Nội chiến Hoa Kỳ
  • Nội chiến Tây Ban Nha
  • Nữu Ước
  • O
  • OK
  • Oakland
  • Obama
  • Ode
  • Oder
  • Odessa
  • Odin
  • Odyssey
  • Oedipus
  • Ohio
  • Ohm
  • Oklahoma
  • Oligarchy
  • Oliver Stone
  • Olympia
  • Oman
  • Omsk
  • Ontario
  • Opera
  • Oregon
  • Orenburg
  • Origami
  • Orissa
  • Orléans
  • Orpheus
  • Orson Welles
  • Osama bin Laden
  • Oscar Wilde
  • Oslo
  • Ottawa
  • Otto I
  • Otto von Bismarck
  • Ounce
  • Oviedo
  • Oxford
Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog
© 2021 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 25

Vend til toppen af siden