Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 46

DA Vietnamesisk ordbog (46)

  • cao su
  • caraôkê
  • catmi
  • cay
  • cađimi
  • cha
  • cha chồng
  • cha kế
  • cha mẹ
  • cha vợ
  • chai
  • chai sữa
  • chan-xe-đon
  • chanh
  • chanh xanh
  • chi chà là
  • chi cử
  • chi lợn
  • chi phiếu
  • chia
  • chia sẻ
  • chia tay
  • chim
  • chim bạch yến
  • chim bồ câu
  • chim chìa vôi
  • chim cu
  • chim cánh cụt
  • chim công
  • chim cút
  • chim cắt
  • chim gõ kiến
  • chim hạc
  • chim nhạn
  • chim non
  • chim sẻ
  • chim tước
  • chim điên
  • chim đại bàng
  • chim ưng
  • chinh phục
  • chiên
  • chiên rán ngập mỡ
  • chiếc cúp
  • chiếm ưu thế
  • chiến binh
  • chiến dịch
  • chiến dịch gây quỹ
  • chiến hữu
  • chiến sĩ
  • chiến thuật
  • chiến thắng
  • chiến tranh
  • chiến tranh chống Mỹ
  • chiến tranh chớp nhoáng
  • chiến tranh lạnh
  • chiến tranh thế giới
  • chiến tranh thế giới thứ hai
  • chiến trường
  • chiến đấu
  • chiếu sáng
  • chiền
  • chiền chiện
  • chiều dài
  • chiều rộng
  • cho
  • cho mình
  • cho mượn
  • cho nên
  • cho phép
  • cho rằng
  • cho tên
  • cho tôi
  • cho tôi mượn điện thoại nhé
  • cho tới
  • cho tới khi
  • cho ăn
  • cho đã
  • cho đến
  • cho đến khi
  • cho đến lúc
  • cholesterol
  • chu kỳ kinh nguyệt
  • chu sa
  • chua
  • chung
  • chung thủy
  • chuyến
  • chuyến bay
  • chuyển tải
  • chuyển đi
  • chuyện
  • chuyện cổ tích
  • chuyện kể
  • chuông
  • chuông cửa
  • chuẩn bị
  • chuối
  • chuồn
  • chuồng
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 46

Vend til toppen af siden