Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 62

DA Vietnamesisk ordbog (62)

  • hối lộ
  • hối tiếc
  • hồ
  • hồ bơi
  • hồ ly
  • hồ lơ
  • hồ sơ
  • hồ điệp
  • hồi não
  • hồi âm
  • hồi đáp
  • hồi đó
  • hồn người chết quái tượng
  • hồng
  • hồng cầu
  • hồng hạc
  • hồng ngoại
  • hồng ngọc
  • hồng vệ binh
  • hồng xiêm
  • hồng y
  • hổ
  • hổ cái
  • hổ phách
  • hỗ trợ
  • hỗn loạn
  • hộ chiếu
  • hội
  • hội chứng
  • hội diễn
  • hội hóa trang
  • hội nghị
  • hội thảo
  • hội trá hình
  • hội trưởng
  • hội âm
  • hội đàm
  • hội đồng quản trị
  • hộp
  • hộp các-tông
  • hộp giấy
  • hộp đen
  • hộp đựng xà phòng
  • hột
  • hột le
  • hớp
  • hờ hững
  • hợp chất
  • hợp kim
  • hợp tử
  • hợp xướng
  • hợp đồng
  • hợp đồng lao động
  • hủy
  • hủy bỏ
  • hữu khuynh
  • i dài
  • i-cờ-rét
  • ibuprofen
  • ikebana
  • im
  • im lặng là vàng
  • im mồm
  • im đi
  • im đê
  • in
  • in thạch bản
  • indi
  • insulin
  • iot
  • iriđi
  • is for elder one
  • ittêri
  • iốt
  • judo
  • kali
  • kana
  • kangaroo
  • karaoke
  • karate
  • katakana
  • kem
  • kem chua
  • kem mứt
  • kem đánh răng
  • keo
  • khan
  • khi
  • khi nào
  • khi đó
  • khi ấy
  • khiêm tốn
  • khiên
  • khoa bào chế
  • khoa học
  • khoa học máy tính
  • khoa học tự nhiên
  • khoa mắt
  • khoa ngoại giao
  • khoa tai mũi họng
Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog
© 2021 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 62

Vend til toppen af siden