Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 65

DA Vietnamesisk ordbog (65)

  • kính sát tròng
  • kính thiên văn
  • kính trọng
  • kính áp tròng
  • kíp
  • kíp Lào
  • ký giả
  • ký hiệu
  • ký tên
  • kĩ sư
  • kẹo
  • kẹo bông
  • kẹo bơ cứng
  • kẹo cao su
  • kẹo caramen
  • kẹo caramen.
  • kẹo dẻo
  • kẹo nu-ga
  • kẹo socola
  • kẹo sô-cô-la
  • kẹo sôcôla
  • kẹp
  • kẻ chống Giê-xu
  • kẻ cướp
  • kẻ cướp biển
  • kẻ cắp
  • kẻ giả nhân giả nghĩa
  • kẻ giết người
  • kẻ khủng bố
  • kẻ nào
  • kẻ nô lệ
  • kẻ phản bội
  • kẻ thù
  • kẻ trộm
  • kẻ ám sát
  • kẻ đạo đức giả
  • kẻ địch
  • kẻ độc tài
  • kẽm
  • kế toán
  • kết hôn
  • kết hợp
  • kết liễu
  • kết nối
  • kết quả
  • kết thúc
  • kết thật
  • kề
  • kềm
  • kền kền
  • kể
  • kể từ lúc
  • kễnh
  • kệ sách
  • kịch
  • kịch bản
  • kỳ giông
  • kỳ nghỉ
  • kỷ niệm
  • kỷ tử
  • kỹ nghệ đảo ngược
  • kỹ sư
  • kỹ thuật
  • la bàn
  • la hét
  • la-de
  • lai
  • lan can
  • lan toả
  • lang thang
  • lanh lợi
  • lantan
  • lao xao
  • lao động
  • latino
  • lau
  • lau sạch
  • len
  • leo
  • leo núi
  • linh cẩu
  • linh dương saiga
  • linh dương đầu bò
  • linh hồn
  • linh mục
  • linh sam
  • lithi
  • liti
  • liên
  • liên bang
  • liên kiều
  • liên kết
  • liên lạc
  • liên minh
  • liên minh châu Âu
  • liềm
  • liễu
  • liệt dương
  • liệu lí học
  • lo
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 65

Vend til toppen af siden