DA Vietnamesisk ordbog (71)
- mạn họa
- mạng
- mạng lưới nội chất
- mạng nhện
- mạnh
- mạo hiểm
- mạo từ
- mạt chược
- mả
- mảnh
- mảnh vụn
- mất
- mất ngủ
- mất điện
- mấu chốt
- mấy
- mấy giờ rồi
- mấy giờ rồi_
- mầm
- mầu mè
- mầu đỏ
- mẫu
- mẫu giáo
- mẫu số
- mẫu tự
- mẫu âm
- mẫu đơn
- mận
- mập
- mật mã
- mật ong
- mắc
- mắc áo
- mắm
- mắt
- mắt cá chân
- mắt kính
- mắt đền mắt, răng đền răng
- mặc
- mặc dù
- mặc quần áo
- mặc vào
- mặn
- mặt
- mặt cầu
- mặt mả
- mặt sấp
- mặt trăng
- mặt trời
- mặt đất
- mẹ
- mẹ ghẻ
- mẹ kiếp
- mẹ kế
- mề đay
- mềm
- mền
- mệnh lệnh
- mọc rễ
- mọi người
- mọi thứ nào
- mọi vật
- mỏ
- mỏng
- mối
- mồ
- mồ côi
- mồ hôi
- mồm
- mồng đốc
- mổ lấy thai
- mổi ngày
- mỗi
- mỗi ngày
- mộ
- mộ đạo
- mộc
- mộc cầm
- mộc mạc
- mộc nhĩ
- mộc nhĩ đen
- mộng
- một
- một chút
- một chốc
- một con chim trong tay có giá trị hơn hai con trong bụi cây
- một cái gì đó
- một lát
- một lúc
- một lần nữa
- một mình
- một nghìn
- một người nào đó
- một phần mười hai
- một số
- một thứ
- một trăm
- một vài
- mới
- mới tinh