Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 71

DA Vietnamesisk ordbog (71)

  • mạn họa
  • mạng
  • mạng lưới nội chất
  • mạng nhện
  • mạnh
  • mạo hiểm
  • mạo từ
  • mạt chược
  • mả
  • mảnh
  • mảnh vụn
  • mất
  • mất ngủ
  • mất điện
  • mấu chốt
  • mấy
  • mấy giờ rồi
  • mấy giờ rồi_
  • mầm
  • mầu mè
  • mầu đỏ
  • mẫu
  • mẫu giáo
  • mẫu số
  • mẫu tự
  • mẫu âm
  • mẫu đơn
  • mận
  • mập
  • mật mã
  • mật ong
  • mắc
  • mắc áo
  • mắm
  • mắt
  • mắt cá chân
  • mắt kính
  • mắt đền mắt, răng đền răng
  • mặc
  • mặc dù
  • mặc quần áo
  • mặc vào
  • mặn
  • mặt
  • mặt cầu
  • mặt mả
  • mặt sấp
  • mặt trăng
  • mặt trời
  • mặt đất
  • mẹ
  • mẹ ghẻ
  • mẹ kiếp
  • mẹ kế
  • mề đay
  • mềm
  • mền
  • mệnh lệnh
  • mọc rễ
  • mọi người
  • mọi thứ nào
  • mọi vật
  • mỏ
  • mỏng
  • mối
  • mồ
  • mồ côi
  • mồ hôi
  • mồm
  • mồng đốc
  • mổ lấy thai
  • mổi ngày
  • mỗi
  • mỗi ngày
  • mộ
  • mộ đạo
  • mộc
  • mộc cầm
  • mộc mạc
  • mộc nhĩ
  • mộc nhĩ đen
  • mộng
  • một
  • một chút
  • một chốc
  • một con chim trong tay có giá trị hơn hai con trong bụi cây
  • một cái gì đó
  • một lát
  • một lúc
  • một lần nữa
  • một mình
  • một nghìn
  • một người nào đó
  • một phần mười hai
  • một số
  • một thứ
  • một trăm
  • một vài
  • mới
  • mới tinh
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 71

Vend til toppen af siden