Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 81

DA Vietnamesisk ordbog (81)

  • phỏng đoán
  • phố
  • phố người Hoa
  • phốtpho
  • phồn thể tự
  • phổ biến
  • phổi
  • phớ
  • phụ danh
  • phụ kiện đính kèm
  • phụ nữ
  • phụ phó tế
  • phụ tá
  • phụ âm
  • phụ đề
  • phục vụ
  • phủ nhận
  • phức tạp
  • pianô
  • pin
  • ping-lông
  • platin
  • plutoni
  • poloni
  • polyetylen
  • polyme
  • prazeođim
  • prometi
  • protactini
  • proton
  • pê đê
  • píp
  • pô
  • qua
  • qua chỗ nào
  • qua đời
  • quan hệ tình dục
  • quan niệm
  • quan trọng
  • quan tài
  • quan điểm
  • quang học
  • quang hợp
  • quang sai
  • quanh năm
  • quark lạ
  • qui tắc
  • quy
  • quy luật
  • quy tắc
  • quy đầu
  • quy đổi
  • quyết định
  • quyền
  • quyền Anh
  • quyền công dân
  • quyền hạn trưởng tu viện
  • quyền hạn viện chủ tu viện
  • quyền lợi
  • quyền thuật
  • quyển
  • quyển astheno
  • quyển chuyện
  • quyển sách
  • quyển vở
  • quà
  • quà biếu
  • quà tặng
  • quá
  • quá khứ
  • quái gì vậy
  • quán cà phê
  • quán quân
  • quán rượu
  • quán trà
  • quán ăn
  • quát tháo
  • quân chủ
  • quân nhân
  • quân tình nguyện
  • quân đội
  • quãng cách nhảy qua
  • quét
  • quét dọn
  • quét tước
  • quê
  • quê hương
  • quê ở
  • quên
  • quí vị
  • quý
  • quý vị
  • quăn
  • quạ
  • quạt
  • quạt máy
  • quạt tay
  • quả
  • quả bom
  • quả chuối
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 81

Vend til toppen af siden