Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 86

DA Vietnamesisk ordbog (86)

  • sổ sách kế toán
  • sớm
  • sờ
  • sở Ghextapô
  • sở bưu điện
  • sở thú
  • sợ
  • sợ hãi
  • sợ sệt
  • sợi
  • sụn
  • sủa
  • sứ
  • sứa
  • sức nhìn
  • sừng
  • sử dụng
  • sửa
  • sửa chữa
  • sửa soạn
  • sửa đổi
  • sửng sốt
  • sữa
  • sữa chua
  • sữa công thức
  • sữa non
  • sữa đậu nành
  • sữa đặc
  • sự
  • sự Tây phương hoá
  • sự biên tập
  • sự biến động
  • sự buôn bán
  • sự buồn
  • sự buồn rầu
  • sự bán
  • sự bán đấu giá
  • sự báo động
  • sự bãi công
  • sự bình đẳng
  • sự bơi
  • sự bầu cử
  • sự bối rối
  • sự bớt
  • sự chiếm làm thuộc địa
  • sự chuyển chữ bản chuyển chữ
  • sự chuyển tải
  • sự chảy máu
  • sự chết
  • sự chống cự
  • sự cuốn
  • sự cuộn
  • sự có thai
  • sự cô đơn
  • sự cạn ly
  • sự cạnh tranh
  • sự cảm lạnh
  • sự cố
  • sự cứu rỗi
  • sự di dân
  • sự dinh dưỡng
  • sự du lịch
  • sự dân chủ hoá
  • sự dùng
  • sự dũng cảm
  • sự dốt nát
  • sự dụ dỗ
  • sự giao cấu
  • sự giao hoán
  • sự giao thông
  • sự giáo dục
  • sự giúp đỡ
  • sự giảm
  • sự gây mê
  • sự gây tê
  • sự gợi ý
  • sự ho
  • sự hoả táng
  • sự hài hước
  • sự hút thuốc
  • sự hạ giá
  • sự học nghề
  • sự học tập
  • sự hối lộ
  • sự hổ thẹn
  • sự hội thoại
  • sự hợp tác
  • sự khiếp đảm
  • sự khát nước
  • sự khâm phục
  • sự khó xử
  • sự kiện
  • sự kém trí khôn
  • sự kính trọng
  • sự lao dốc
  • sự lao xuống
  • sự liên kết
  • sự loạn trí
  • sự loạn đường
  • sự ly khai
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 86

Vend til toppen af siden