VI Vietnamesisk ordbog: Động vật
Động vật har 16 oversættelser på 16 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af Động vật
Ord før og efter Động vật
- Độc quyền
- Độc thần giáo
- Độc tài
- Động cơ Diesel
- Động cơ hơi nước
- Động cơ vĩnh cửu
- Động cơ điện
- Động lượng
- Động lực học
- Động năng
- Động vật
- Động vật bò sát
- Động vật có dây sống
- Động vật có quai hàm
- Động vật có xương sống
- Động vật giáp xác
- Động vật học
- Động vật nguyên sinh
- Động vật thân mềm
- Động đất
- Đột biến sinh học