VI Vietnamesisk ordbog: ở tại
ở tại har 28 oversættelser på 15 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af ở tại
Ord før og efter ở tại
- ổng
- ớt
- ớt cay
- ớt xanh
- ờ
- ở
- ở bên phải
- ở chỗ nào
- ở lại
- ở phía sau
- ở tại
- ở đâu
- ở đây
- ở đằng sau
- ợ
- ủi
- ủng
- ủng hộ
- ứng cử viên
- ừ
- ừm