VI Vietnamesisk ordbog: bạn bao nhiêu tuổi
bạn bao nhiêu tuổi har 25 oversættelser på 13 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af bạn bao nhiêu tuổi
VI BG Bulgarsk 2 oversættelser
- на колко години сте (na kólko godíni ste?)
- на колко години си (na kólko godíni si?)
VI RU Russisk 2 oversættelser
- сколько вам лет (skól’ko vam let?)
- сколько тебе лет (skól’ko tebé let?)
VI HI Hindi 2 oversættelser
- आपकी आयु कितनी है (āpkī āyu kitnī hai?)
- आपकी उम्र कितनी है (āpkī umr kitnī hai?)
Ord før og efter bạn bao nhiêu tuổi
- bạc
- bạc hà mèo
- bạch
- bạch dương
- bạch phiến
- bạch thái
- bạch tuộc
- bạch đôi
- bạch đậu khấu
- bạn
- bạn bao nhiêu tuổi
- bạn có con không
- bạn có con không_
- bạn có khỏe không
- bạn có nói tiếng Việt
- bạn có nói được tiếng Anh không
- bạn có nói được tiếng Anh không_
- bạn có thể giúp tôi
- bạn có thể giúp tôi_
- bạn gái
- bạn khỏe không