VI Vietnamesisk ordbog: bạn có con không_
bạn có con không_ har 16 oversættelser på 11 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af bạn có con không_
VI ES Spansk 2 oversættelser
- ¿tiene hijos_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
- ¿tienes hijos_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
VI FR Fransk 2 oversættelser
- avez-vous des enfants_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
- as-tu des enfants_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
VI IT Italiensk 2 oversættelser
- ha filgli_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
- hai filgli_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
VI DE Tysk 2 oversættelser
- haben Sie Kinder_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
- hast du Kinder_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
VI RU Russisk 2 oversættelser
- у вас есть де́ти_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
- у тебя́ есть де́ти_ (phrase) [do you have children?] (phrase)
Ord før og efter bạn có con không_
- bạch
- bạch dương
- bạch phiến
- bạch thái
- bạch tuộc
- bạch đôi
- bạch đậu khấu
- bạn
- bạn bao nhiêu tuổi
- bạn có con không
- bạn có con không_
- bạn có khỏe không
- bạn có nói tiếng Việt
- bạn có nói được tiếng Anh không
- bạn có nói được tiếng Anh không_
- bạn có thể giúp tôi
- bạn có thể giúp tôi_
- bạn gái
- bạn khỏe không
- bạn là ai
- bạn là ai_