VI Vietnamesisk ordbog: bạn là ai_
bạn là ai_ har 20 oversættelser på 11 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af bạn là ai_
VI ES Spansk 2 oversættelser
- ¿quién eres_ (phrase) [who are you?] (phrase)
- ¿quién es usted_ (phrase) [who are you?] (phrase)
VI FR Fransk 4 oversættelser
- vous êtes qui _ (phrase) [who are you?] (phrase)
- qui êtes-vous _ (phrase) [who are you?] (phrase)
- tu es qui _ (phrase) [who are you?] (phrase)
- qui es-tu _ (phrase) [who are you?] (phrase)
VI DE Tysk 2 oversættelser
- wer sind Sie_ (phrase) [who are you?] (phrase)
- wer bist du_ (phrase) [who are you?] (phrase)
VI HI Hindi 2 oversættelser
- आप कौन हैं_ (phrase) [who are you?] (phrase)
- तुम कौन हो_ (phrase) [who are you?] (phrase)
Ord før og efter bạn là ai_
- bạn có con không_
- bạn có khỏe không
- bạn có nói tiếng Việt
- bạn có nói được tiếng Anh không
- bạn có nói được tiếng Anh không_
- bạn có thể giúp tôi
- bạn có thể giúp tôi_
- bạn gái
- bạn khỏe không
- bạn là ai
- bạn là ai_
- bạn là người nước nào
- bạn là người nước nào_
- bạn qua thư
- bạn quê ở đâu
- bạn quê ở đâu_
- bạn sống ở đâu
- bạn sống ở đâu_
- bạn trai
- bạn tri kỉ
- bạn tri âm