VI Vietnamesisk ordbog: chủ nghĩa phân lập
chủ nghĩa phân lập har 15 oversættelser på 15 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af chủ nghĩa phân lập
Ord før og efter chủ nghĩa phân lập
- chủ nghĩa cực đoan
- chủ nghĩa dân tộc
- chủ nghĩa dân tộc cực đoan
- chủ nghĩa hành vi
- chủ nghĩa khủng bố
- chủ nghĩa mạo hiểm
- chủ nghĩa nam nữ bình quyền
- chủ nghĩa nhân đạo
- chủ nghĩa phát xít
- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- chủ nghĩa phân lập
- chủ nghĩa thực dân
- chủ nghĩa toàn trị
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa tự do
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa xã hội quốc gia
- chủ nghỉa nư quyền
- chủ ngân hàng
- chủ ngữ