VI Vietnamesisk ordbog: chủ tịch
chủ tịch har 27 oversættelser på 16 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af chủ tịch
VI FR Fransk 2 oversættelser
- secrétaire général (n) [person presiding over a meeting] {m}
- président {m}
VI DE Tysk 3 oversættelser
- Präsident {m}
- Vorsitzender (n) [person presiding over a meeting]
- Vorsitzende (n) [person presiding over a meeting] {m}
VI BG Bulgarsk 3 oversættelser
- президент {m} (prezident)
- председател
- председа́тел (n) [person presiding over a meeting] (n v)
Ord før og efter chủ tịch
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa xã hội quốc gia
- chủ nghỉa nư quyền
- chủ ngân hàng
- chủ ngữ
- chủ nhật
- chủ quyền
- chủ quán trọ
- chủ thầu
- chủ tịch
- chủ yếu
- chủ đề
- chứ
- chức mừng Giáng sinh
- chức mừng Nô-en
- chức mừng sinh nhật
- chức vô địch
- chức vị trưởng tu viện
- chức vị viện chủ tu viện
- chức vụ