VI Vietnamesisk ordbog: chiến hữu
chiến hữu har 10 oversættelser på 6 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af chiến hữu
VI SV Svensk 2 oversættelser
- bundsförvant (n) [fellow combatant or soldier] (u)
- vapenbroder (n) [fellow combatant or soldier]
VI RU Russisk 4 oversættelser
- брат по ору́жию (n) [fellow combatant or soldier] (n)
- това́рищ по ору́жию (n) [fellow combatant or soldier] (n)
- сора́тник (n) [fellow combatant or soldier] (n)
- сора́тница (n) [fellow combatant or soldier] (n)
Ord før og efter chiến hữu
- chim đại bàng
- chim ưng
- chinh phục
- chiên
- chiên rán ngập mỡ
- chiếc cúp
- chiếm ưu thế
- chiến binh
- chiến dịch
- chiến dịch gây quỹ
- chiến hữu
- chiến sĩ
- chiến thuật
- chiến thắng
- chiến tranh
- chiến tranh chống Mỹ
- chiến tranh chớp nhoáng
- chiến tranh lạnh
- chiến tranh thế giới
- chiến tranh thế giới thứ hai
- chiến trường