VI Vietnamesisk ordbog: không khí trong lành
không khí trong lành har 11 oversættelser på 11 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af không khí trong lành
Ord før og efter không khí trong lành
- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
- không có sao đâu
- không dám
- không dây
- không gian
- không gian tên
- không gian vectơ
- không giống
- không hợp pháp
- không khí
- không khí trong lành
- không kể
- không may
- không nhớ
- không quân
- không sao
- không sao đâu
- không thay đổi
- không trung
- không tốt
- không đúng