VI Vietnamesisk ordbog: móng ngón tay cái
móng ngón tay cái har 9 oversættelser på 9 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af móng ngón tay cái
Ord før og efter móng ngón tay cái
- mò
- mòng biển
- mòng bể
- mòng két.
- món
- món bở
- món dưa cải bắp
- món trứng tráng
- móng
- móng chân
- móng ngón tay cái
- móng tay
- mô liên kết
- mô men
- môn khoa học
- mông
- mông đít
- mù
- mù tạc
- mùa
- mùa hè