VI Vietnamesisk ordbog: người ngu
người ngu har 3 oversættelser på 2 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af người ngu
Ord før og efter người ngu
- người lấy vé
- người lớn
- người máy
- người múa
- người mị dân
- người mới học
- người nghe lén
- người nghe trộm
- người nghiện
- người ngoại quốc
- người ngu
- người nhát gan
- người nhút nhát
- người nhảy
- người nô lệ
- người nông dân
- người nước ngoài
- người phưng tây
- người phạm tội
- người phụ trách máy
- người phục vụ hành khác