VI Vietnamesisk ordbog: người phụ trách máy
người phụ trách máy har 14 oversættelser på 11 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af người phụ trách máy
VI FR Fransk 2 oversættelser
- mécanicien (n v) [locomotive operator] {m}
- machiniste (n v) [locomotive operator] {m}
VI DE Tysk 2 oversættelser
- Maschinist (n v) [locomotive operator] {m}
- Maschinistin (n v) [locomotive operator] (f)
Ord før og efter người phụ trách máy
- người ngoại quốc
- người ngu
- người nhát gan
- người nhút nhát
- người nhảy
- người nô lệ
- người nông dân
- người nước ngoài
- người phưng tây
- người phạm tội
- người phụ trách máy
- người phục vụ hành khác
- người quen
- người sáng tạo
- người sói
- người săn sóc
- người theo chủ nghĩa Trốt-xki
- người theo đạo Cơ đốc
- người theo đạo Lão
- người thông dịch
- người thường