VI Vietnamesisk ordbog: Phương pháp giáo dục
Phương pháp giáo dục har 15 oversættelser på 15 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af Phương pháp giáo dục
Ord før og efter Phương pháp giáo dục
- Phân đại Đệ tứ
- Phép giao
- Phép hợp
- Phép thuật
- Phúc Châu
- Phúc Kiến
- Phúc âm Luca
- Phúng dụ
- Phút
- Phương ngữ
- Phương pháp giáo dục
- Phương sai
- Phương trình
- Phương trình Maxwell
- Phương trình bậc hai
- Phương trình tuyến tính
- Phượng Hoàng
- Phạm vi công cộng
- Phản vật chất
- Phản ứng hóa học
- Phản ứng phân hạch hạt nhân