VI Vietnamesisk ordbog: Thuận tay trái
Thuận tay trái har 14 oversættelser på 14 sprog
Gå til Oversættelser
oversættelser af Thuận tay trái
Ord før og efter Thuận tay trái
- Thung lũng lớn do vết nứt Trái Đất
- Thuyết M
- Thuyết bất khả tri
- Thuyết nhất nguyên
- Thuyết nhị nguyên
- Thuyết tương đối
- Thuyền Phàm
- Thuyền Vĩ
- Thuyền máy
- Thuyền Để
- Thuận tay trái
- Thuật toán
- Thuật toán sắp xếp
- Thuế
- Thuốc lá
- Thuốc lắc
- Thuốc trừ dịch hại
- Thuốc trừ sâu
- Thymine
- Thành Cát Tư Hãn
- Thành Vatican