Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 103

DA Vietnamesisk ordbog (103)

  • xúc xích
  • xúi bẩy
  • xúi giục
  • xăm
  • xăm bô
  • xăng
  • xăng duych
  • xăng-ti-mét
  • xưa
  • xương
  • xương bả vai
  • xương cụt
  • xương sườn
  • xương sống
  • xưởng
  • xưởng đóng tàu
  • xạ thủ
  • xả
  • xảy ra
  • xảy đến
  • xấu
  • xấu xa
  • xấu xí
  • xắc xô
  • xẻng
  • xẻng hót rác
  • xếp
  • xếp thành
  • xịt
  • xịt nước thơm
  • xốt
  • xờ
  • xờ mạnh
  • xờ nhẹ
  • xờ nặng
  • xứ
  • y tá
  • ytecbi
  • ytri
  • yuan
  • yên
  • yên tĩnh
  • yên ổn
  • yêu
  • yêu cầu
  • yêu dấu
  • yêu ma
  • yêu quý
  • yêu thuật
  • yêu tinh
  • yếu
  • yếu tố
  • yếu ớt
  • ziriconi
  • zêrô
  • Á kim
  • Ác là
  • Ái Nhĩ Lan
  • Ái nam ái nữ
  • Ái nhi
  • Ám sát
  • Ánh sáng
  • Áo
  • Áo Môn
  • Áo nghĩa thư
  • Áo tắm hai mảnh
  • Áp kế
  • Áp suất
  • Áp-xe
  • Âm giai Thứ tự nhiên
  • Âm giai Trưởng tự nhiên
  • Âm học
  • Âm mưu thuốc súng
  • Âm nhạc
  • Âm nhạc cổ điển
  • Âm thanh
  • Âm vật
  • Âm đạo
  • Âu
  • Âu hóa
  • É
  • Ê-cu-a-đo
  • Ê-ri-tơ-rê-a
  • Ê-ti-ô-pi-a
  • Êtan
  • Êtanol
  • Êtilen
  • Ô Lỗ Mộc Tề
  • Ô Nha
  • Ô nhiễm môi trường
  • Ô tô
  • Ô-boa
  • Ô-xtơ-rây-li-a
  • Ôn
  • Ông già Noel
  • Ôxy
  • Ôxít
  • Ôxít canxi
  • Ôxít nhôm
  • Ôzôn
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 103

Vend til toppen af siden