Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 33

DA Vietnamesisk ordbog (33)

  • Thác Niagara
  • Thác Victoria
  • Thác nước Ángel
  • Thái
  • Thái Bình Dương
  • Thái Dương
  • Thái Lan
  • Thái Nguyên
  • Thái cực quyền
  • Thái hóa
  • Thái tử Charles
  • Tháng ba
  • Tháng bảy
  • Tháng chín
  • Tháng hai
  • Tháng mười
  • Tháng mười hai
  • Tháng mười một
  • Tháng một
  • Tháng năm
  • Tháng sáu
  • Tháng tám
  • Tháng tư
  • Thánh
  • Thánh Giá
  • Thánh Nicolas
  • Thánh Thần
  • Tháp
  • Tháp CN
  • Tháp Eiffel
  • Tháp nghiêng Pisa
  • Thâm Quyến
  • Thép
  • Thép không gỉ
  • Thích-ca Mâu-ni
  • Thôi miên
  • Thông tin
  • Thù hình
  • Thùng
  • Thú mỏ vịt
  • Thüringen
  • Thăng hoa
  • Thơ
  • Thư gởi các tín hữu tại Rôma
  • Thư rác
  • Thư thứ nhất gởi các tín hữu tại Côrintô
  • Thư viện
  • Thư điện tử
  • Thương Dăng
  • Thương Hiệt
  • Thương hiệu
  • Thương mại
  • Thường Châu
  • Thược dược
  • Thượng Hải
  • Thượng toạ bộ
  • Thượng viện Hoa Kỳ
  • Thạch Gia Trang
  • Thạch anh
  • Thạch cao
  • Thạch quyển
  • Thảo nguyên
  • Thất Nữ
  • Thất nghiệp
  • Thấu kính
  • Thần Ra
  • Thần giao cách cảm
  • Thần phong
  • Thần thoại Bắc Âu
  • Thần thoại Hy Lạp
  • Thần thoại La Mã
  • Thần đạo
  • Thầy thuốc
  • Thẩm Dương
  • Thập tự chinh thứ ba
  • Thập tự chinh thứ nhất
  • Thằng chột làm vua xứ mù
  • Thế Eocen
  • Thế Holocen
  • Thế Miocen
  • Thế Oligocen
  • Thế Paleocen
  • Thế Pleistocen
  • Thế Pliocen
  • Thế giới
  • Thế giới thứ ba
  • Thế kỷ
  • Thế năng
  • Thế vận hội
  • Thế vận hội Mùa đông
  • Thềm lục địa
  • Thể thao
  • Thể tích
  • Thị sai
  • Thống kê
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Thổ Tinh
  • Thời Phục Hưng
  • Thời gian
  • Thời kỳ Trung Cổ
Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog
© 2021 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 33

Vend til toppen af siden