Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 66

DA Vietnamesisk ordbog (66)

  • lo lắng
  • lo ngại
  • loa
  • lon
  • long diên hương
  • long não
  • lorenxi
  • loài
  • loài bò sát
  • loài phụ
  • loại
  • loại bia có mùi rừng
  • loại dữ liệu
  • loại kem sưa
  • loại từ
  • loạn năng đọc
  • loạt
  • lung linh
  • luteti
  • lux
  • luyến
  • luyện
  • luyện tập
  • luân lý
  • luân lý học
  • luôn
  • luôn luôn
  • luận lý
  • luật hình sự
  • luật sư
  • luống
  • ly
  • ly dị
  • ly hôn
  • ly rượu
  • là
  • làm
  • làm xanh
  • làm bẩn
  • làm bể
  • làm bối rối
  • làm cho lo ngại
  • làm dơ
  • làm dịu
  • làm hạ phẩm giá
  • làm luống cuống
  • làm lúng túng
  • làm mất thể diện
  • làm mềm
  • làm ngượng nghịu
  • làm nhục
  • làm rò rỉ
  • làm sao
  • làm sáng tỏ
  • làm thành
  • làm thất vọng
  • làm tình
  • làm tình bằng miệng
  • làm tổ
  • làm việc
  • làm xong
  • làm xấu
  • làm ơn
  • làm ơn ngồi xuống
  • làm ơn nói chậm hơn
  • làm ơn rẽ phải
  • làm ơn rẽ trái
  • làng
  • làng quê
  • lá
  • lá chè
  • lá cờ
  • lá lách
  • lá trà
  • lách
  • lách cách
  • lái
  • lái xe
  • lái xe taxi
  • láy rền
  • lâm nghiệp
  • lâu
  • lâu quá không gặp
  • lâu rồi không gặp
  • lâu đài
  • lãng khách
  • lãng mạn
  • lãng mạn, sự lãng mạn
  • lãng nhân
  • lãng tử
  • lãnh giới
  • lãnh nguyên
  • lãnh thổ
  • lãnh đạm
  • lãnh đạo
  • lãnh địa
  • lém
  • lê
  • lên
  • lên giường
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 66

Vend til toppen af siden