DA Vietnamesisk ordbog (66)
- lo lắng
- lo ngại
- loa
- lon
- long diên hương
- long não
- lorenxi
- loài
- loài bò sát
- loài phụ
- loại
- loại bia có mùi rừng
- loại dữ liệu
- loại kem sưa
- loại từ
- loạn năng đọc
- loạt
- lung linh
- luteti
- lux
- luyến
- luyện
- luyện tập
- luân lý
- luân lý học
- luôn
- luôn luôn
- luận lý
- luật hình sự
- luật sư
- luống
- ly
- ly dị
- ly hôn
- ly rượu
- là
- làm
- làm xanh
- làm bẩn
- làm bể
- làm bối rối
- làm cho lo ngại
- làm dơ
- làm dịu
- làm hạ phẩm giá
- làm luống cuống
- làm lúng túng
- làm mất thể diện
- làm mềm
- làm ngượng nghịu
- làm nhục
- làm rò rỉ
- làm sao
- làm sáng tỏ
- làm thành
- làm thất vọng
- làm tình
- làm tình bằng miệng
- làm tổ
- làm việc
- làm xong
- làm xấu
- làm ơn
- làm ơn ngồi xuống
- làm ơn nói chậm hơn
- làm ơn rẽ phải
- làm ơn rẽ trái
- làng
- làng quê
- lá
- lá chè
- lá cờ
- lá lách
- lá trà
- lách
- lách cách
- lái
- lái xe
- lái xe taxi
- láy rền
- lâm nghiệp
- lâu
- lâu quá không gặp
- lâu rồi không gặp
- lâu đài
- lãng khách
- lãng mạn
- lãng mạn, sự lãng mạn
- lãng nhân
- lãng tử
- lãnh giới
- lãnh nguyên
- lãnh thổ
- lãnh đạm
- lãnh đạo
- lãnh địa
- lém
- lê
- lên
- lên giường