Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 82

DA Vietnamesisk ordbog (82)

  • quả cầu lông
  • quả cầu tuyết
  • quả hồng vàng
  • quả lê
  • quả lựu
  • quả mơ
  • quả mận
  • quả mọng
  • quả quýt
  • quả sa kê
  • quả sầu riêng
  • quả táo
  • quả tạ
  • quả tắc
  • quả xoài
  • quả đầu
  • quản lý
  • quản tượng
  • quản đốc
  • quảng cáo
  • quảng trường
  • quảng trường Đỏ
  • quấn
  • quấy
  • quấy rối tình dục
  • quần vợt
  • quần xà lỏn
  • quần áo
  • quần áo bơi
  • quần áo lót
  • quần đùi
  • quần đảo
  • quần đảo Anh
  • quần đảo Kuril
  • quần đảo Senkaku
  • quần đảo Điếu Ngư
  • quần đảo Điếu Ngư Đài
  • quầng đỏ
  • quầy đổi tiền
  • quận
  • quận hạt
  • quặn
  • quặng
  • quẹt bơ
  • quế
  • quốc
  • quốc ca
  • quốc gia
  • quốc trưởng
  • quốc tế
  • quốc tế ngữ
  • quờ
  • quỷ
  • quỷ khổng lồ
  • quỹ đạo
  • ra
  • ra mồ hôi
  • ra đi
  • ra-ma-đan
  • radio
  • radon
  • ragu
  • rau
  • rau bina
  • rau cải
  • rau diếp
  • rađi
  • rađơn
  • reni
  • riềng
  • rock
  • roi
  • router
  • rođi
  • rubidi
  • rubiđi
  • rum
  • run
  • rung
  • ruteni
  • rutherfordi
  • ruy-băng
  • ruồi
  • ruồi nhuế
  • ruồi trâu
  • ruồng bỏ
  • ruột
  • ruột thừa
  • rác
  • rác bẩn
  • rác rưởi
  • rám nắng
  • ráp vần
  • râu
  • râu mép
  • rây
  • rây bột
  • rét
  • rì rầm
  • rót
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 82

Vend til toppen af siden