Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog

Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 84

DA Vietnamesisk ordbog (84)

  • say rượu
  • scandi
  • se lại
  • season
  • secnôziom
  • seppuku
  • sex shop
  • shinkansen
  • shisha
  • show biz
  • shōgun
  • siemens
  • silic
  • sinh
  • sinh cách
  • sinh hoạt
  • sinh học
  • sinh khả dụng
  • sinh lý học
  • sinh nhật
  • sinh quán
  • sinh ra
  • sinh sản
  • sinh thái học
  • sinh tố
  • sinh viên
  • sinh vật
  • sinh vật học
  • sinh vật nhân chuẩn
  • sinh vật đơn bào
  • sinh đẻ
  • siêu
  • siêu anh hùng
  • siêu cường
  • siêu hình học
  • siêu máy tính
  • siêu mẫu
  • siêu nhân
  • siêu sao
  • siêu thần
  • siêu thị
  • siêu tân tinh
  • siêu đối xứng
  • so sánh
  • socola
  • soi sáng
  • soirée
  • song tính luyến ái
  • soup
  • soái hạm
  • soóc
  • soạn
  • soạn thảo
  • sputnik
  • stronti
  • su hào
  • su lơ
  • su su
  • sultan
  • sung sướng
  • sushi
  • suy nghĩ
  • suất phản chiếu
  • suối
  • suối nước
  • suỵt
  • sà lan
  • sàn giao dịch chứng khoán
  • sàn nhà
  • sách
  • sách bách khoa
  • sách giáo khoa
  • sách hướng dẫn
  • sách lược
  • sách trực tuyến
  • sán lá
  • sáng
  • sáng lập
  • sáng sủa
  • sáng tạo
  • sánh dạ
  • sáo
  • sáo ngang
  • sáo ngữ
  • sáp
  • sáp ong
  • sát
  • sát na
  • sát-xi
  • sáu
  • sáu giờ
  • sáu mươi
  • sáu mươi hai
  • sáu mươi mốt
  • sáu tháng
  • sâm panh
  • sân
  • sân bay
  • sân bay vũ trụ
  • sân sau
© 2023 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 84

Vend til toppen af siden