DA Vietnamesisk ordbog (98)
- tặng
- tẽn
- tẽn tò
- tế bào
- tế bào học
- tế bào máu
- tế bào thần kinh
- tếch
- tết
- tết ''
- tể tướng
- tệp
- tỉ
- tỉ lệ
- tỉnh
- tỉnh bơ
- tỉnn
- tịch thâu
- tọa độ
- tọa độ điểm
- tỏa sáng
- tỏi
- tỏi tây
- tốc độ
- tốc độ tối đa
- tối
- tối ...
- tối cao
- tối nay
- tối thiểu
- tối tăm
- tốn
- tốn thì giờ
- tốt
- tốt hơn
- tốt nghiệp
- tốt nhất
- tốt đẹp
- tồn tại
- tổ chức
- tổ chức phi chính phủ
- tổ quốc
- tổ tiên
- tổng hành dinh
- tổng sản phẩm nội địa
- tổng sản phẩm quốc nội
- tổng thống
- tổng đốc
- tội
- tội giết người
- tội lỗi
- tội ngộ sát
- tội nhân
- tội phạm
- tội phạm học
- tội ác
- tội ác chiến tranh
- tột bậc
- tột bực
- tột cùng
- tớ
- tới
- tới khi
- tới lui
- tới lúc
- tờ
- tờ báo
- tụ tập
- tục lệ
- tục tĩu
- tụy
- tủ
- tủ búp phê
- tủ quần áo
- tủ sách
- tủ sắt
- tủ áo
- tủ đựng chén
- tủy xương
- tứ quý
- tức
- tức giận
- từ
- từ Hán-Việt
- từ biệt
- từ bỏ
- từ du nhập
- từ ghép
- từ giả
- từ nguyên
- từ nguyên học
- từ ngôi
- từ ngữ
- từ vay mượn
- từ viết tắt
- từ vựng
- từ điển
- từ điển bách khoa
- từ điển học
- từ đồng nghĩa