Gratis flersproget online ordbog og synonymdatabase


Woxikon / Danske ordbog / 70

DA Vietnamesisk ordbog (70)

  • máy xay cà phê
  • máy xay sinh tố
  • máy điều hoà nhiệt độ
  • máy điện báo
  • máy điện toán
  • máy đo tốc độ
  • máy ướp lạnh
  • máy ảnh kĩ thuật số
  • máy ảnh số
  • mâm xôi
  • mân côi
  • mây
  • mã
  • mã bưu chính
  • mã lực
  • mã quốc gia
  • mã vạch
  • mãi mãi
  • mãng cầu
  • mãng cầu dai
  • mãng cầu giai
  • mãng cầu ta
  • mè
  • mèo
  • mét
  • mê tín
  • mêgabyte
  • mìn
  • mình
  • mò
  • mòng biển
  • mòng bể
  • mòng két.
  • món
  • món bở
  • món dưa cải bắp
  • món trứng tráng
  • móng
  • móng chân
  • móng ngón tay cái
  • móng tay
  • mô liên kết
  • mô men
  • môn khoa học
  • mông
  • mông đít
  • mù
  • mù tạc
  • mùa
  • mùa hè
  • mùa hạ
  • mùa khô
  • mùa màng
  • mùa thu
  • mùa xuân
  • mùa đông
  • mùi
  • mùi cơ thể
  • mùi thơm
  • mùi tây
  • mùn cưa
  • múi
  • múi cơ
  • múi giờ
  • múp bê làm tổ
  • măng
  • măng tây
  • mũ
  • mũ lưỡi trai
  • mũ miện
  • mũi Hảo Vọng
  • mũi thò lò
  • mũi tên
  • mơ
  • mơ hồ
  • mơ mộng
  • mưa
  • mưa axit
  • mưa bóng mây
  • mưa rào
  • mướp tây
  • mướt
  • mười
  • mười bảy
  • mười bốn
  • mười chín
  • mười giờ
  • mười hai giờ
  • mười lăm
  • mười một giờ
  • mười nghìn
  • mười năm
  • mười sáu
  • mười tám
  • mười điều răn
  • mượn
  • mạch
  • mạch máu
  • mạch nha
  • mạch nước phun
Woxikon Woxikon Woxikon.dk
  • Woxikon.dk
  • Rim
  • Ordbog
© 2021 woxikon.dk · Kontakt os · Politik for beskyttelse af personlige oplysninger

» Vietnamesisk ordbog 70

Vend til toppen af siden